Có 2 kết quả:
划拨 huà bō ㄏㄨㄚˋ ㄅㄛ • 劃撥 huà bō ㄏㄨㄚˋ ㄅㄛ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to assign
(2) to allocate
(3) to transfer (money to an account)
(2) to allocate
(3) to transfer (money to an account)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to assign
(2) to allocate
(3) to transfer (money to an account)
(2) to allocate
(3) to transfer (money to an account)
Bình luận 0